Có 2 kết quả:
趋炎附势 qū yán fù shì ㄑㄩ ㄧㄢˊ ㄈㄨˋ ㄕˋ • 趨炎附勢 qū yán fù shì ㄑㄩ ㄧㄢˊ ㄈㄨˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curry favor (idiom); playing up to those in power
(2) social climbing
(2) social climbing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curry favor (idiom); playing up to those in power
(2) social climbing
(2) social climbing
Bình luận 0